--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ club fungus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nuclear
:
(vật lý) (thuộc) hạt nhânnuclear physics vật lý hạt nhânnuclear weapons vũ khí hạt nhânnuclear energy năng lượng hạt nhân
+
hiu hắt
:
Blow gently (nói về gió)
+
parley
:
cuộc thương lượng, cuộc đàm phánto sound a parley (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượngto hold a parley with thương lượng vớito enter into a parley bước vào đàm phán
+
dự thính
:
Attend (as an abserver, as a guest...)
+
chiều ý
:
to defer; to yield